Dàn lạnh âm trần Multi Cassette âm trần Daikin FFQ25BV1B9 -8.500BTU
Cải tiến và tin cậy
Máy điều hòa tận dụng nguồn nhiệt thải
Trong quá trình làm lạnh, khí nóng (nhiệt thải) tỏa ra từ dàn nóng được đưa đến bình chứa nước để làm nóng nước bên trong đến 60°C.
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin FFQ25BV1B9 loại cassette âm trần đa hướng thổi nhỏ gọn trong hệ thống điều hòa multi Daikin. Dàn lạnh âm trần này vận hành êm ái, kiểu dáng hài hòa, dễ dàng lắp đặt.
Tiết kiệm năng lượng
Sự kết hợp của công nghệ inverter, động cơ DC, máy nén swing và những công nghệ tiên tiến khác giúp thiết bị nâng cao hiệu suất năng lượng khi vận hành và đạt được hệ số COP cao.
Dàn lạnh 1 chiều multi Daikin FFQ25 loại cassette âm trần đa hướng thổi với vận hành ít gió lùa mang lại sự thoải mái cho người dùng điều hòa.
– Tạo nên môi trường điều hòa thoải mái cho cả căn phòng
Không khí sau khi được làm mát sẽ được phân bổ đồng đều nhờ chế độ đảo gió tự động
Hệ thống sẽ điều chỉnh hướng gió để phù hợp điều kiện với các kiểu phòng khác nhau
– Dàn lạnh âm trần 1 chiều FFQ25BV1B9 được thiết kết vừa khít với hốc trần rộng 600mm.
Hiệu suất được cải thiện
Vì nhiệt thải được sử dụng để làm nóng nước nên điện năng tiêu thụ hằng năm giảm xuống xấp xỉ 35% so với việc dùng riêng máy điều hòa không khí và máy nước nóng.
Hoạt động êm
Độ ồn của sản phẩm là 22 dB (A) ở chế độ dàn lạnh hoạt động êm. Công suất có thể giảm khi lựa chọn chế độ hoạt động êm.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi trường Nhật Bản, ngày 12/11/2002.
Linh hoạt
Mẫu mã đa dạng, kiểu dáng trang nhã phù hợp với mọi không gian nội thất.
- Loại treo tường
- Loại giấu trần nối ống gió
- Loại cassette âm trần bốn hướng thổi nhỏ gọn
Dàn nóng nhỏ gọn, giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài.
Chiều dài đường ống dài, tăng tính linh hoạt trong lắp đặt.
Điều khiển cục bộ từ xa tiện lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 12 – 14 m² hoặc 36 – 42 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,5 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.4 / 9.5 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 286 x 575 x 575 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 17.5 kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 55 x 700 x 700 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 2.7 kg |